Chuyên gia Ngô Trí Long hiến kế quản lý thuế và gian lận thương mại xuyên biên giới

Thương mại điện tử Việt Nam bùng nổ; giao dịch xuyên biên giới tăng mạnh, thị trường mở rộng nhưng gây áp lực lên quản lý thuế.

Trong vài năm gần đây, thương mại điện tử Việt Nam chuyển từ giai đoạn tăng trưởng nhanh sang bùng nổ, đặc biệt là giao dịch xuyên biên giới. Quy mô thị trường ước khoảng 25 tỷ USD, chiếm gần 10% tổng bán lẻ hàng hóa và dịch vụ, với dự báo có thể lên tới gần 28 tỷ USD trong năm tới. Cùng với đó, hàng hóa Việt Nam lên các sàn quốc tế, và hàng hóa từ Mỹ, EU, Trung Quốc, ASEAN… tràn ngược trở lại thị trường nội địa qua các nền tảng số. Không gian thị trường mở rộng chưa từng có, nhưng cũng đặt ra thách thức mới cho quản lý thuế và chống gian lận thương mại.

Điểm khác biệt của thương mại điện tử xuyên biên giới so với thương mại truyền thống là cấu trúc giao dịch: khối lượng đơn hàng nhỏ nhưng tần suất cực lớn; nhiều tầng trung gian (nền tảng, nhà bán, logistics, kho ngoại quan, đơn vị hoàn tất đơn hàng); và phần lớn dòng dữ liệu nằm trên hệ thống của doanh nghiệp, không còn ở hồ sơ giấy của cơ quan nhà nước. Mỗi ngày, hàng triệu bưu kiện đi qua biên giới với giá trị thấp, khiến cách quản lý “soi từng lô hàng” không còn phù hợp. Khi “xa hóa gần” nhờ công nghệ, nếu khung thuế - hải quan và chống gian lận không được điều chỉnh kịp thời, chủ quyền thuế và an ninh kinh tế sẽ bị bào mòn từng chút một.

Thương mại điện tử Việt Nam bùng nổ. Ảnh minh họa

Thương mại điện tử Việt Nam bùng nổ. Ảnh minh họa

Thực tế, thời gian qua, mặc dù các cơ quan thực thi pháp luật đã có nhiều nỗ lực giải quyết nhưng vẫn số lượng lớn vụ việc liên quan tới buôn lậu, gian lận thương mại, trốn thuế, trong đó môi trường số và thương mại điện tử đang trở thành “vùng trũng” rủi ro. Hành vi gian lận khá đa dạng: khai thấp giá trị, sai mã HS, chia nhỏ lô hàng để né thuế và kiểm tra; lợi dụng chính sách ưu đãi với hàng giá trị thấp; tuồn hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như mỹ phẩm, thực phẩm, thực phẩm chức năng, thời trang. Không ít đường dây sử dụng nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội như lớp vỏ bọc, khiến cơ quan quản lý khó truy đến cùng chủ thể vi phạm.

Một lỗ hổng quan trọng nằm ở chính sách đối với hàng nhập khẩu giá trị thấp. Trước đây, việc miễn hoặc giảm thuế, phí đối với bưu kiện nhỏ nhằm giảm chi phí hành chính. Nhưng khi thương mại điện tử phát triển, cơ chế này bị lợi dụng: hàng bị chia nhỏ, khai thấp để nằm dưới ngưỡng miễn thuế. Việc Việt Nam bắt đầu thu VAT với hàng nhập khẩu dưới 1 triệu đồng gửi qua chuyển phát nhanh là bước điều chỉnh đúng hướng, nhưng mới là khởi đầu. Nếu không đồng bộ hóa với thuế nhập khẩu, lệ phí hải quan, cơ chế khai tập trung theo lô và phân luồng rủi ro theo dữ liệu, thì gian lận chỉ đơn giản “chạy” từ cửa này sang cửa khác.

Ở chiều trong nước, một thách thức khác là quản lý nghĩa vụ thuế của hàng trăm nghìn cá nhân, hộ kinh doanh, KOL, streamer… đang bán hàng xuyên biên giới qua nền tảng và mạng xã hội. Thuế đã xây dựng cổng kê khai cho nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài, nhưng với hàng hóa vật chất, dữ liệu vẫn nằm phân tán tại sàn, đơn vị vận chuyển, ngân hàng, ví điện tử. Nếu vẫn giữ tư duy “truy từng hộ, kiểm từng người”, bộ máy sẽ quá tải, trong khi tỷ lệ thất thu thuế vẫn cao.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy hướng đi hiệu quả là chuyển trọng tâm quản lý từ “điểm cuối” sang “điểm nút” – từ người bán nhỏ lẻ sang nền tảng. Nhiều nước OECD quy định nền tảng phải có trách nhiệm khấu trừ và kê khai VAT, thuế thu nhập thay cho người bán nhỏ. Cơ quan thuế không cần xử lý từng tiểu thương mà làm việc với số ít nền tảng lớn; người bán nhỏ được đơn giản hóa nghĩa vụ, chỉ cần chấp nhận cơ chế khấu trừ tại nguồn. Với thương mại điện tử xuyên biên giới, việc coi nền tảng là “cổng thu thuế” là cách duy nhất để đi kịp tốc độ của thị trường.

Vì vậy, cần nhanh chóng cụ thể hóa vai trò pháp lý và nghĩa vụ của nền tảng. Một mặt, nền tảng phải chịu trách nhiệm khấu trừ, kê khai và nộp thuế cho các giao dịch của nhà bán nhỏ, kể cả cá nhân; mặt khác, phải bắt buộc xác thực danh tính và mã số thuế/định danh thuế của nhà bán, không để tồn tại tình trạng kinh doanh “vô danh” trên nền tảng. Ngược lại, chính sách cũng nên đơn giản hóa thủ tục cho người bán nhỏ có doanh thu thấp – khi thuế đã được khấu trừ tại nguồn, có thể coi nghĩa vụ cơ bản đã hoàn thành, hạn chế gánh nặng giấy tờ. Song song với đó là yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý đối với xuất nhập khẩu qua thương mại điện tử. Một nghị định riêng về quản lý xuất nhập khẩu qua thương mại điện tử là cần thiết, trong đó định nghĩa rõ thế nào là giao dịch xuyên biên giới, phân biệt với quà tặng, hàng mẫu cá nhân để tránh bị lợi dụng; xác định rành mạch trách nhiệm của từng mắt xích trong chuỗi – nền tảng, kho ngoại quan, doanh nghiệp chuyển phát, đơn vị fulfillment, doanh nghiệp logistics. Cùng một hành vi gian lận (hàng giả, khai gian trị giá…) nếu tái diễn nhiều lần, không thể chỉ xử phạt hành chính nhẹ mà cần có cơ chế đình chỉ dịch vụ, tạm dừng tài khoản, thậm chí thu hồi giấy phép.

Trên bình diện kỹ thuật, cơ chế quản lý mới phải đặt trên nền tảng dữ liệu thời gian thực. Điều này đòi hỏi chuẩn API bắt buộc cho việc kết nối giữa sàn thương mại điện tử, cổng thanh toán, ngân hàng, đơn vị chuyển phát với cơ quan thuế và hải quan; áp dụng hóa đơn điện tử cho giao dịch xuyên biên giới gắn với mã định danh đơn hàng và bưu kiện; triển khai hệ thống phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phát hiện các mẫu hình bất thường về giá trị khai báo, tần suất giao dịch, tuyến vận chuyển. Thay vì kiểm tra giấy tờ theo lô, cơ quan quản lý cần chuyển sang giám sát bằng thuật toán, tập trung nguồn lực vào nhóm rủi ro cao.

Tuy nhiên, quản lý chặt không có nghĩa là siết đến mức bóp nghẹt đổi mới. Nếu thiết kế chính sách một cách cơ học, nặng về thủ tục, doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ khó trụ vững trong cuộc chơi số, và thị trường sẽ bị bỏ ngỏ cho một số ít tập đoàn lớn. Ngược lại, nếu tiếp tục nới lỏng với hàng giá trị thấp, chấp nhận “vùng xám” trong quản lý thuế, hàng nhập khẩu giá rẻ né thuế sẽ làm suy yếu sức cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa và bào mòn nguồn thu ngân sách. Bài toán chính sách vì vậy là tìm điểm cân bằng: đủ chặt để chống gian lận, nhưng đủ linh hoạt để khuyến khích đổi mới mô hình kinh doanh, dịch vụ logistics, thanh toán số, chuỗi cung ứng xuyên biên giới.

Về dài hạn, thương mại điện tử xuyên biên giới cần được nhìn nhận như một trụ cột của chiến lược phát triển kinh tế số và thương mại hiện đại. Khi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đi vào chiều sâu, hàng Việt có cơ hội tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng toàn cầu qua kênh số, không chỉ qua nhà nhập khẩu truyền thống. Một hệ thống thuế – hải quan minh bạch, có khả năng kết nối dữ liệu với doanh nghiệp; một khung pháp lý rõ ràng về trách nhiệm của nền tảng, logistics; một cơ chế răn đe đủ mạnh với gian lận thương mại… sẽ giúp Việt Nam vừa bảo vệ được lợi ích thuế, an toàn thị trường, vừa biến thương mại điện tử xuyên biên giới thành động lực tăng trưởng xuất khẩu mới, tạo thêm việc làm và nâng tầm chuỗi giá trị của hàng hóa Việt Nam.

Thời điểm này, câu hỏi không còn là “có siết quản lý hay không”, mà là “siết theo cách nào để không kìm hãm sự phát triển của thương mại điện tử”. Câu trả lời nằm ở ba chữ: nền tảng – dữ liệu – trách nhiệm. Nếu đủ quyết tâm chuyển sang mô hình quản lý dựa trên dữ liệu, coi nền tảng là đối tác chịu trách nhiệm, đồng thời bảo đảm sân chơi công bằng giữa hàng nội và hàng ngoại, Việt Nam hoàn toàn có thể biến áp lực quản lý thuế và chống gian lận thương mại thành động lực thúc đẩy một hệ sinh thái thương mại điện tử xuyên biên giới chuyên nghiệp, minh bạch và bền vững hơn.

Tác giả: PGS.TS. Chuyên gia kinh tế  Ngô Trí Long
Nguồn: https://congthuong.vn/chuyen-gia-ngo-tri-long-hien-ke-quan-ly-thue-va-gian-lan-thuong-mai-433998.html
Tin liên quan